Có 1 kết quả:

甲基 jiǎ jī ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧ

1/1

jiǎ jī ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

methyl group (chemistry)

Bình luận 0